Danh mục ngành được phép đào tạo của Trường Đại học Khánh Hòa
Danh mục ngành được phép đào tạo của Trường Đại học Khánh Hòa
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Số văn bản mở ngành
|
Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành
|
Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành
(gần nhất)
|
Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất)
|
Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
Năm bắt đầu đào tạo
|
Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh
|
1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
481/QĐ-BGDĐT
|
15/02/2022
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2022
|
2023
|
2
|
Sinh học ứng dụng
|
7420203
|
670/QĐ-BGDĐT
|
07/03/2017
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2017
|
2023
|
3
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
201/QĐ-BGDĐT
|
19/01/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2023
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
278/QĐ-BGDĐT
|
31/01/2019
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2019
|
2023
|
5
|
Việt Nam học
|
7310630
|
717/QĐ-BGDĐT
|
08/03/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2023
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
454/QĐ-BGDĐT
|
05/02/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2022
|
7
|
Hoá học
|
7440112
|
670/QĐ-BGDĐT
|
07/03/2017
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2017
|
2023
|
8
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
717/QĐ-BGDĐT
|
08/03/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2023
|
9
|
Ngôn ngữ học
|
7229020
|
3644/QĐ-BGDĐT
|
26/10/2021
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2022
|
2023
|
10
|
Văn hoá học
|
7229040
|
1529/QĐ-BGDĐT
|
11/06/2020
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2020
|
2023
|
11
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
1559/QĐ-BGDĐT
|
19/05/2021
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2021
|
2023
|
12
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
454/QĐ-BGDĐT
|
05/02/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2022
|
13
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
454/QĐ-BGDĐT
|
05/02/2016
|
745/QĐ-BGDĐT
|
12/03/2018
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2016
|
2022
|
14
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
1557/QĐ-BGDDT
|
14/05/2021
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2021
|
2023
|
15
|
Văn học
|
7229030
|
278/QĐ-BGDĐT
|
31/01/2019
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2019
|
2023
|
16
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
7140249
|
523/ QĐ-BGDĐT
|
06/02/2024
|
|
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
2024
|
2024
|
17
|
Du lịch
|
7810101
|
423/QĐ-ĐHKH
|
07/05/2024
|
|
|
Trường tự chủ ban hành
|
2024
|
2024
|