Bùi Ngọc Hà Duy
Trường Đại học Khánh Hòa
- ĐẶT VẤN ĐỀ
Trên hành trình chinh phục tri thức, nghiên cứu khoa học (NCKH) có ý nghĩa quan trọng đối với sinh viên (SV). Hoạt động NCKH giúp SV vận dụng sáng tạo, linh hoạt các phương pháp nghiên cứu và thông tin khoa học vào thực tiễn cuộc sống. Nhờ vậy, SV có khả năng đào sâu kiến thức, mở rộng và nâng cao vốn hiểu biết cũng như rèn luyện các kỹ năng nghề nghiệp cần thiết, từ đó góp phần giải quyết những vấn đề khoa học đang được đặt ra. Trên cơ sở đó, NCKH sẽ tạo nền tảng vững chắc để SV có cơ hội được tiếp cận với khoa học và con đường học thuật chuyên nghiệp, góp phần đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực, nhất là nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và hội nhập quốc tế.
Những năm gần đây, nền khoa học nước nhà đã và đang có nhiều khởi sắc khi các trường đại học, cao đẳng bắt đầu chú trọng đến hoạt động NCKH trong nhà trường và ngày càng nhiều SV đam mê khoa học, tham gia nghiên cứu từ rất sớm. Dù vậy, NCKH vẫn chưa nhận được sự quan tâm phù hợp vì nhiều bất cập trong công tác tuyên truyền, quản lý đào tạo hay vấn đề về kinh phí, hỗ trợ từ phía doanh nghiệp. Do đó, việc chỉ ra và làm rõ những thuận lợi và khó khăn của SV khi tham gia NCKH là một việc làm cần thiết, giúp phát huy các thành tựu đã đạt được và tháo gỡ khó khăn, tạo tiền đề cho những giải pháp hỗ trợ kịp thời, từng bước nâng cao chất lượng sản phẩm khoa học của SV lẫn chất lượng đào tạo trong nhà trường.
- NỘI DUNG
2.1. Thuận lợi trong NCKH của SV
Trong dòng chảy hiện đại, con người và đặc biệt là giới trẻ, ngày càng có nhiều cơ hội để tiếp cận, kết nối và trải nghiệm nhờ sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin. Thế nên, là những công dân toàn cầu, SV rất linh hoạt, nhạy bén trong việc nắm bắt và phát hiện các nhu cầu của xã hội. Ngoài ra, nhờ được tiếp xúc và trao đổi với nhiều nguồn thông tin khác nhau, SV có góc nhìn đa chiều, bao quát và thú vị về những vấn đề khoa học đáng quan tâm. Điều này được thể hiện rõ nét qua các đề tài nghiên cứu đầy mới mẻ, sáng tạo, có tính thời sự và khả năng ứng dụng cao trong thời gian gần đây. Với niềm đam mê khoa học cùng tinh thần ham học hỏi, thích tìm tòi và khám phá cái mới, có thể nói, SV đang tham gia hoạt động NCKH ngày càng tích cực, cởi mở và chủ động hơn.
Đội ngũ giảng viên trong các cơ sở giáo dục đại học đang từng bước được cải thiện về số lượng lẫn chất lượng. Hầu hết giảng viên đều tốt nghiệp Thạc sĩ trở lên, được trang bị các kiến thức khoa học và có kinh nghiệm thực hiện nhiều đề tài NCKH, công bố quốc tế. Thế nên, năng lực nghiên cứu, trình độ chuyên môn cùng kỹ năng nghiệp vụ đều được đảm bảo để có thể hỗ trợ SV một cách tốt nhất. Bên cạnh nghiên cứu, giảng viên còn là những người làm giáo dục nên có xu hướng thấu hiểu tâm lý và thân thiết, gần gũi với SV, rất nhiệt tình, năng động trong việc hướng dẫn SV thực hiện đề tài nghiên cứu.
Trong thời đại 4.0, ngoài sách vở truyền thống, SV tìm kiếm tài liệu ngày càng dễ dàng và nhanh chóng hơn với sự trợ giúp của công nghệ hiện đại cùng các nguồn học liệu mở trên internet. Không những thế, nhờ được đầu tư ngoại ngữ từ sớm nên SV có khả năng chọn lọc và khai thác các nguồn tài liệu tiếng Việt lẫn tiếng nước ngoài. Điều này tạo ra những thuận lợi đáng kể trong việc tiếp cận một số hướng nghiên cứu mới, giúp SV xác định và làm chủ thông tin trong quá trình NCKH.
Sự quan tâm, chỉ đạo cũng như động viên, khuyến khích từ phía nhà trường là một trong những nguồn động lực to lớn giúp SV hoàn thành tốt đề tài nghiên cứu của mình. Các chính sách chú trọng hoạt động NCKH của SV cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà trường trong việc phát hiện và bồi dưỡng nhân tài cũng như tầm nhìn và triết lý giáo dục toàn diện, khai phóng của đội ngũ giảng viên. Bởi lẽ, hoạt động NCKH sẽ “hiện thực hóa” lý thuyết, gắn lý luận với thực tiễn, biến quá trình đào tạo thành quá trình tự đào tạo mà SV đóng vai trò trung tâm, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả dạy và học, cải thiện chất lượng đào tạo trong nhà trường và đáp ứng được những nhu cầu của nền giáo dục hiện đại.
2.2. Khó khăn trong NCKH của SV
Nhận thức được tầm quan trọng và những lợi ích mà NCKH mang lại, song SV lại không mấy chú tâm vào hoạt động này vì nhiều lý do khác nhau. Trên thực tế, khi tham gia nghiên cứu, SV thường phải đối mặt với những khó khăn như sau:
2.2.1. Lựa chọn đề tài
Đây là khâu cực kỳ quan trọng và đóng vai trò then chốt. Bởi lẽ, việc lựa chọn đúng đề tài nghiên cứu sẽ là kim chỉ nam cho mọi công đoạn về sau, giúp SV xác định chính xác vấn đề mà mình quan tâm và có hướng nghiên cứu đúng đắn, phù hợp. Tuy nhiên, lựa chọn được một đề tài hay, sáng tạo, khả thi, có ý nghĩa lý luận lẫn thực tiễn và phù hợp với năng lực của SV là một điều không hề dễ dàng.
Khi bắt tay thực hiện đề tài, SV thường gặp phải ba trường hợp:
- SV không biết nên làm về vấn đề nào nên thường đưa ra những lựa chọn cảm tính: theo định hướng của thầy cô hoặc theo ngân hàng đề tài gợi ý. Đây là một sự lựa chọn thiếu chắc chắn, vốn không phải thế mạnh và sở thích của SV;
- SV ôm đồm quá nhiều, thứ gì cũng muốn làm nên dẫn tới tình trạng lựa chọn đề tài quá phức tạp và lan man, vượt quá khả năng của bản thân;
- SV tìm được đề tài trong quá trình học tập, tuy nhiên đó lại là những kiến thức sách vở vốn tương đối ổn định và quen thuộc, thậm chí nhiều thông tin đã không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại nên khó đảm bảo được tính mới và khả năng ứng dụng của đề tài.
2.2.2. Tìm kiếm giảng viên hướng dẫn và bạn đồng hành
Thực tế cho thấy, SV thường lựa chọn giảng viên hướng dẫn theo sở thích cá nhân mà không cân nhắc đến các yếu tố như trình độ chuyên môn, tác phong làm việc hay khả năng hướng dẫn của giảng viên. Do đó, đến khi thực hiện đề tài, nhiều SV mới nhận thấy điểm bất đồng trong hướng nghiên cứu hoặc gặp khó khăn khi giao tiếp, trao đổi với giảng viên. Dần dà, sự trái ngược từ hai phía có thể sẽ khiến đề tài nghiên cứu đi vào ngõ cụt.
Bên cạnh đó, lựa chọn bạn đồng hành cũng là một vấn đề nan giải. Lẽ thường, SV có xu hướng chọn “teammate” là những người bạn thân quen, gần gũi một cách cảm tính và thiếu chắc chắn. Nhiều trường hợp phải “tan đàn xẻ nghé” vì sự phân công công việc không đồng đều, đánh mất sự lắng nghe, cảm thông lẫn nhau hoặc thiếu ý thức trách nhiệm trong công việc của một số thành viên. Trong nhiều trường hợp, đăng ký làm NCKH chỉ là quyết định nhất thời, chạy theo đám đông nên khi đối mặt với khó khăn thực sự, nhiều SV thường ỷ lại vào các thành viên khác hoặc tệ hơn là bỏ ngang giữa chừng. Điều này sẽ ảnh hưởng không tốt đến tiến độ làm việc chung của cả nhóm cũng như chất lượng đầu ra của đề tài.
2.2.3. Sắp xếp và quản lý thời gian
SV thường rất bận rộn với thời gian biểu dày đặc: lịch học trên lớp, công việc làm thêm, hoạt động ngoại khóa hoặc các lớp luyện thi để lấy chứng chỉ. Trong khi đó, NCKH lại đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức. Chính vì thời gian eo hẹp nên SV gặp nhiều khó khăn trong việc sắp xếp thời gian để thực hiện đề tài, tập hợp các thành viên cùng thảo luận hay hẹn lịch phỏng vấn với chuyên gia. Quá tải công việc, không thể cân bằng cuộc sống khiến nhiều SV cảm thấy “ngộp thở” và luôn trong trạng thái căng thẳng, mệt mỏi. Có trường hợp SV làm nhiều việc cùng lúc để tiết kiệm thời gian nhưng thực chất lại không đem lại hiệu quả, kéo theo đó là kết quả học tập sụt giảm và sự trì hoãn trong tiến độ nghiên cứu.
2.2.4. Tìm kiếm và xử lý tài liệu
Đây có lẽ là điều mà hầu hết SV thực hiện đề tài NCKH đều gặp phải. SV tìm kiếm tài liệu bằng nhiều phương thức khác nhau như internet, giáo trình trên thư viện, tài liệu giảng viên cung cấp hoặc số liệu từ các điều tra thực tế. Song, không phải ai cũng biết cách quản lý và sử dụng tài liệu hiệu quả. Thực tế chỉ ra rằng SV thường thiếu chọn lọc trong việc tìm kiếm tài liệu. Trong khi đó, các tài liệu chuyên ngành có liên quan và thực sự cần thiết lại khó tiếp cận với nhiều lý do khác nhau như vấn đề bản quyền, giá cả tốn kém hoặc hạn chế về ngôn ngữ. Vì thế, SV gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng.
Trong trường hợp tìm kiếm được nguồn tài liệu phù hợp thì việc xử lý những tài liệu đó cũng gặp phải nhiều vấn đề. Sự khác biệt về quan điểm, chênh lệch về số liệu từ các nguồn khác nhau sẽ khiến SV bối rối trong quá trình xử lý. Thêm nữa, đối với những đề tài cần khảo sát thực tế hoặc điều tra điền dã, SV chưa có đủ kinh nghiệm, kiến thức và kỹ năng trong việc tổng hợp, xử lý và phân tích thông tin. Do đó, ý nghĩa của các con số, hình ảnh hay biểu đồ sẽ không được khai thác chính xác và hiệu quả.
2.2.5. Sử dụng văn phong khoa học
NCKH là một hoạt động trí tuệ cao, người nghiên cứu cần có tố chất và năng lực nghiên cứu. Nó đòi hỏi tư duy phản biện, khả năng lập luận chặt chẽ, hệ thống lý luận vững chắc và số liệu thống kê chính xác. Bởi lẽ đó, làm quen và diễn đạt ngôn ngữ theo văn phong khoa học sẽ là một thách thức lớn đối với SV khi phần lớn đều đã quen thuộc với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt hằng ngày, thiếu vốn từ chuyên ngành và không có nhiều kiến thức lẫn kinh nghiệm trong nghiên cứu. Vì vậy, nhiều đề tài NCKH của SV vẫn còn mắc lỗi chính tả, dùng sai từ, hành văn lủng củng hoặc lập luận thiếu logic, dẫn tới việc đề tài nghiên cứu không được đánh giá cao bởi hội đồng khoa học.
2.2.6. Nguồn tài chính hỗ trợ
Bên cạnh những yếu tố chủ quan, khó khăn về mặt khách quan cũng là một bài toán nan giải đối với SV, đặc biệt là nguồn tài chính hỗ trợ. Hiện nay, kinh phí thực hiện đề tài NCKH của SV chưa nhận được sự quan tâm đúng mức và kịp thời. Sự hỗ trợ từ nhà trường nhìn chung chỉ mang tính chất động viên, khuyến khích, chỉ được nhận sau khi sản phẩm đã hoàn thành, bên cạnh đó việc hỗ trợ từ phía doanh nghiệp cũng gần như bị bỏ ngỏ. Trong quá trình thực hiện đề tài, SV tự bỏ tiền túi để chi trả các khoản tiền (di chuyển, in ấn, mua dữ liệu, điều tra khảo sát,...) - đây là một khó khăn đối với nhiều bạn trẻ chưa thể tự chủ tài chính. Kinh phí eo hẹp cũng là một trong những nguyên nhân khiến chất lượng và khả năng ứng dụng của đề tài bị hạn chế. Do đó, SV không có đủ điều kiện và cơ hội để thể hiện năng lực nghiên cứu cũng như tận dụng, khai thác hiệu quả các ý tưởng khoa học.
2.2.7. Trình bày khoa học
Trình bày khoa học là một trong những yếu tố quyết định tính thuyết phục của đề tài. Dĩ nhiên, trình bày theo đúng quy định và quy cách không phải đơn giản và điều này sẽ tốn một thời gian nhất định. Đơn cử, việc trình bày bìa, tài liệu tham khảo, các chữ viết tắt, phụ lục hay danh mục hình ảnh, bảng biểu, sơ đồ,… đều phải tuân theo quy chuẩn của văn bản hướng dẫn. Thế nên, SV sẽ vấp phải những khó khăn nhất định. Các lỗi kỹ thuật trong khi trình bày đề tài như lỗi phông chữ, hình vỡ nét, sai biểu đồ,… cũng khiến đề tài không được hoàn thiện.
Ngoài trình bày trên văn bản, không thể không nói đến việc trình bày kết quả nghiên cứu trước hội đồng khoa học. Trình bày không chỉ dừng lại ở việc báo cáo kết quả mà còn là cơ hội để SV làm rõ nghiên cứu của mình trước các chuyên gia, từ đó nhận được những đóng góp, nhận xét hữu ích để hoàn thiện đề tài nghiên cứu của mình.
Song, không phải SV nào cũng rèn luyện được kỹ năng trình bày trước đám đông. Khó khăn mà SV thường gặp phải khi trình bày chính là giọng nói. Giọng địa phương khiến nhiều SV gặp khó khăn trong việc truyền đạt và trao đổi với thầy cô. Số khác lại nói nhỏ, nói nhanh hoặc nói vấp vì tâm lý căng thẳng. Thiếu phong thái tự tin và đánh mất sự bình tĩnh, tâm thế chủ động cũng là nguyên nhân dẫn đến việc SV quá tập trung vào trang trình chiếu mà quên mất sự tương tác qua lại giữa hai bên, khiến bài trình bày trở nên thiếu thuyết phục và hấp dẫn.
Một vấn đề cần quan tâm nữa, đó chính là việc trả lời câu hỏi từ hội đồng khoa học. Trong NCKH, bất đồng quan điểm là điều bình thường, không có đúng - sai hoàn toàn. Vì vậy, việc phản biện và dũng cảm thể hiện quan điểm cá nhân là tốt, tuy nhiên nên có chừng mực và giới hạn nhất định. Trong một số trường hợp, nhiều SV khá hiếu thắng, mong muốn chứng tỏ “cái tôi” nên dễ sa vào cuộc tranh luận hơn thua, “bật” lại mọi ý kiến của hội đồng - một điều mà giới khoa học không đề cao.
2.3. Một số đề xuất
Những thuận lợi và khó khăn nêu trên chính là tiền đề để các cơ sở giáo dục đại học đưa ra các giải pháp hỗ trợ kịp thời nhằm cải thiện và nâng cao hoạt động NCKH của SV. Để đi đến thành công trong NCKH, cần chú trọng đến ba yếu tố cốt lõi: năng lực nghiên cứu, động lực nghiên cứu và môi trường nghiên cứu. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi mạnh dạn đưa ra một số đề xuất như sau:
Về năng lực nghiên cứu, bản thân mỗi SV cần tích cực và chủ động trong việc lên kế hoạch, xác định mục tiêu, tìm kiếm cơ hội cũng như lựa chọn cho mình một phương pháp học tập phù hợp và hiệu quả. Ngoài giờ học trên lớp, SV cần tăng cường khả năng tự học, tự nghiên cứu thông qua các hoạt động như tìm đọc tài liệu tham khảo, trình bày quan điểm và tranh luận với bạn bè, trao đổi bài học với thầy cô,... Từ đó, SV có cơ hội để mở rộng và đào sâu kiến thức, tìm tòi và phát hiện cái mới, đánh thức tiềm năng, tư duy nhạy bén và óc sáng tạo. Nhờ vậy, tình yêu khoa học và năng lực nghiên cứu sẽ dần dần được nuôi dưỡng trong bản thân mỗi SV.
Bên cạnh đó, vai trò hướng dẫn khoa học của giảng viên cũng cần được đề cao. Giảng viên cần xây dựng bài học theo hướng tích hợp liên môn, gợi mở kiến thức, vận dụng thực tiễn để khuyến khích, tạo động lực và hứng thú NCKH, giúp hình thành trong SV ý tưởng và niềm đam mê nghiên cứu, sáng tạo. Trong quá trình giảng dạy, giảng viên cần có những hoạt động/bài tập nhằm giúp SV rèn luyện kiến thức và kỹ năng cần thiết, phát huy năng lực nghiên cứu, nắm vững phương pháp luận NCKH. Những tiết học trên lớp cũng là điều kiện lý tưởng để giảng viên quan sát và định hướng cho SV các đề tài, lĩnh vực nghiên cứu phù hợp với thực tiễn, trình độ kiến thức và năng lực riêng, gắn với ngành học đào tạo.
Về động lực nghiên cứu, nhà trường cần có chế độ khen thưởng, động viên kịp thời khi SV đạt thành tích tốt trong NCKH. Đặc biệt, cần tăng kinh phí hỗ trợ hoạt động NCKH, đi đôi với việc cải cách thủ tục hành chính, đổi mới cơ chế xét duyệt và nghiệm thu, thanh quyết toán đề tài. Các chính sách xét duyệt và cấp kinh phí đề tài cần nghiêm túc, công khai, minh bạch và được thực hiện bởi các hội đồng khoa học thực sự đảm bảo về chất lượng chuyên môn cũng như tính khách quan trong đánh giá. Điều này sẽ phần nào giảm bớt gánh nặng tài chính, giúp SV tập trung hoàn thành đề tài nghiên cứu. Ngoài ra, các tổ chức/doanh nghiệp cần có sự phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ SV tham gia NCKH, đặt hàng các đề tài khoa học do SV thực hiện.
Về môi trường nghiên cứu, cần tăng cường các điều kiện phục vụ NCKH của SV thông qua việc cải thiện hệ thống thông tin - thư viện; đầu tư cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, phòng thực hành chuyên môn; đổi mới các trang thiết bị,... nhằm giúp SV kiểm định, đánh giá kết quả nghiên cứu. Để thúc đẩy phong trào NCKH của SV, cần xây dựng môi trường NCKH chuyên nghiệp, có tính cạnh tranh lành mạnh dưới sự hỗ trợ, hướng dẫn và tạo điều kiện của nhà trường và đội ngũ giảng viên. Song song với đó, cần tăng cường tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo, hội nghị khoa học nhằm trang bị cho SV phương pháp học tập hiện đại, xây dựng mục tiêu và thái độ nghiên cứu đúng đắn; kết hợp với việc thành lập và duy trì các câu lạc bộ học thuật, sân chơi trí tuệ để thu hút SV tham gia, chia sẻ và học hỏi.
- KẾT LUẬN
Dù còn nhiều khó khăn và thách thức, song hoạt động NCKH có ý nghĩa quan trọng và mang lại rất nhiều lợi ích cho SV. Đó không chỉ dừng lại ở các giá trị vật chất mà còn là kiến thức, kỹ năng, mối quan hệ và những bài học quý giá thời SV. Vì vậy, để phát huy tính chủ động và sáng tạo trong hoạt động NCKH của SV, nhà trường và các tổ chức/doanh nghiệp, đặc biệt là đội ngũ giảng viên cần tạo điều kiện thuận lợi về cơ chế chính sách, cơ sở vật chất, hỗ trợ tài chính, định hướng nghiên cứu,... để thu hút, động viên và khuyến khích SV tham gia nghiên cứu, góp phần đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội và mang lại vị thế, uy tín cho nền khoa học nước nhà.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2012). Thông tư số 19/2012/TT-BGDĐT ngày 01/06/2012 ban hành “Quy định về hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên trong các cơ sở giáo dục đại học”.
- Đảng Cộng sản Việt Nam. (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII - Tập 1. Hà Nội: Chính trị quốc gia Sự thật.
- Đặng Vũ Hoạt & Hà Thị Đức. (2004). Lí luận dạy học đại học. Hà Nội: Đại học Sư phạm.
- Trần Thị Thảo. (2017). Thực trạng hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Khoa Tâm lí - Giáo dục - Trường Đại học Thủ đô Hà Nội. Tạp chí khoa học Trường Đại học Thủ đô Hà Nội, 19, 126-135.
- Đặng Hùng Thắng. (2015). Bốn giải pháp thúc đẩy nghiên cứu khoa học. Khai thác từ https://www.vnu.edu.vn/ttsk/?C1654/N17540/Bon-giai-phap-thuc-day-nghien-cuu-khoa-hoc.htm