TT
|
MÃ HỌC PHẦN
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TC
|
GHI CHÚ
|
Học kỳ 1
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
ENG3101
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
-
|
INT3101
|
Tin học đại cương
|
3
|
|
-
|
POT3106
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
-
|
PHE3101
|
Giáo dục thể chất 1
|
0
|
2 TC
|
-
|
|
Hóa đại cương và vô cơ
|
2
|
|
-
|
|
Toán cao cấp
|
2
|
|
-
|
|
Nhập môn Dược liệu
|
2
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 1:
|
16
|
|
Học kỳ 2
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
ENG3102
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
-
|
PHE3102
|
Giáo dục thể chất 2
|
0
|
1 TC
|
-
|
|
Hóa hữu cơ
|
3
|
|
-
|
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
-
|
|
Thống kê sinh học
|
2
|
|
-
|
|
Sinh học đại cương
|
3
|
|
Cộng học phần bắt buộc:
|
13
|
|
Các học phần tự chọn, chọn 2 học phần (4 TC):
|
|
|
-
|
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
|
-
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
-
|
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
|
-
|
|
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
|
2
|
|
Cộng học phần tự chọn:
|
4
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 2:
|
17
|
|
Học kỳ 3
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
ENG3103
|
Tiếng Anh 3
|
3
|
|
-
|
|
Thực vật học
|
3
|
|
-
|
|
Sinh lý người và động vật
|
3
|
|
-
|
|
Sinh hóa
|
3
|
|
-
|
|
Sinh lý thực vật
|
3
|
|
-
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 3:
|
17
|
|
Học kỳ 4
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
POT3105
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
-
|
POT3107
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
-
|
|
Thực hành thực vật học
|
2
|
|
-
|
|
Ứng dụng Công nghệ sinh học
|
3
|
|
-
|
|
Di truyền học
|
3
|
|
-
|
|
Sinh học phân tử
|
3
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 4:
|
15
|
|
Học kỳ 5
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
POT3108
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
-
|
|
Vi sinh học ứng dụng
|
3
|
|
-
|
|
Sinh thái học môi trường ứng dụng
|
2
|
|
-
|
|
Nuôi cấy mô thực vật ứng dụng
|
3
|
|
-
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành sinh học ứng dụng
|
2
|
|
-
|
|
Thực hành đa dạng sinh học
|
2
|
|
-
|
|
Quản trị sản xuất
|
2
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 5:
|
16
|
|
Học kỳ 6
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
POT3103
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
-
|
|
Thực vật dược
|
3
|
|
-
|
|
Kỹ thuật trồng cây dược liệu
|
2
|
|
-
|
|
Thu hoạch và bảo quản dược liệu
|
2
|
|
-
|
|
Các phương pháp tách chiết và phân lập các hợp chất thiên nhiên
|
2
|
|
-
|
|
Hóa dược
|
2
|
|
-
|
|
Các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên
|
2
|
|
-
|
|
Thực tế nghề nghiệp
|
1
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 6:
|
16
|
|
Học kỳ 7
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
POT3109
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
-
|
|
Thực hành quy trình sản xuất dược liệu
|
3
|
|
-
|
|
Kỹ thuật chế biến dược liệu
|
2
|
|
Cộng học phần bắt buộc:
|
7
|
|
Các học phần tự chọn, chọn 4 học phần (8TC):
|
|
|
-
|
|
Quản trị Marketing
|
2
|
|
-
|
|
Cây dược liệu hàng năm
|
2
|
|
-
|
|
Cây dược liệu lâu năm
|
2
|
|
-
|
|
Dược liệu biển
|
2
|
|
-
|
|
Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất thiên nhiên
|
2
|
|
-
|
|
Sản xuất tinh dầu, hương liệu
|
2
|
|
-
|
|
Nấm dược liệu
|
2
|
|
-
|
|
Kiểm nghiệm dược liệu
|
2
|
|
Cộng học phần tự chọn:
|
8
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 7:
|
15
|
|
Học kỳ 8
|
|
Các học phần bắt buộc:
|
|
-
|
|
Thực tập nghề nghiệp
|
8
|
|
-
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
Cộng học phần bắt buộc:
|
18
|
|
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp:
|
|
-
|
|
Dược mỹ phẩm
|
2
|
|
-
|
|
Các phương pháp nghiên cứu thành phần và hoạt tính sinh học dược liệu
|
2
|
|
-
|
|
Kỹ thuật bào chế thuốc
|
2
|
|
-
|
|
Phương pháp phát triển và bảo tồn cây dược liệu
|
2
|
|
-
|
|
Độc chất học trong dược liệu
|
2
|
|
Cộng các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp:
|
10
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ 8:
|
18
|
|
Tổng số tín chỉ
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|